
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | FC Rodange 91 Youth | FC Rodange 91 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Rodange 91 U19 | Rodange 91 | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2019 | Rodange 91 | Nurnberg U19 | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Nurnberg U19 | Nurnberg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | 1.FC Nürnberg U19 | 1.FC Nuremberg II | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2021 | Nurnberg (Youth) | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2022 | Esbjerg | Akritas Chlorakas | - | Cho thuê |
| 22-01-2023 | Akritas Chlorakas | Esbjerg | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2023 | Esbjerg | Degerfors IF | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2024 | Degerfors IF | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Northern Ireland | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Luxembourg | Germany | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2025 15:15 | Carrarese | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 19-10-2025 15:15 | Empoli | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Slovakia | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Germany | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-10-2025 13:00 | Venezia | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-09-2025 18:30 | Palermo | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 27-09-2025 13:00 | Venezia | Spezia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 20-09-2025 13:00 | Venezia | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu