
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2010 | Metalist U17 | Metalist Kharkiv II | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2011 | Metalist Kharkiv II | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2012 | Free agent | TSG Neustrelitz | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2012 | TSG Neustrelitz | Unknown | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2013 | Unknown | FC Belshina Babruisk | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 23-03-2017 | FC Belshina Babruisk | Naftan Novopolock | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2017 | Naftan Novopolock | Krumkachy Minsk | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2018 | Krumkachy Minsk | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 28-09-2018 | No team | Krumkachy Minsk | - | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2019 | Krumkachy Minsk | FC Lviv | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-09-2024 10:00 | Obolon Kyiv | FC Inhulets Petrove | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-09-2024 10:00 | Chornomorets Odesa | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-08-2024 12:30 | Polissya Zhytomyr | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-08-2024 15:00 | Kolos Kovalivka | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-08-2024 15:00 | Zorya | FC Inhulets Petrove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu