
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | KF Skënderbeu U17 | KF Skënderbeu U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | KF Skënderbeu U19 | Skenderbeu Korca | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2020 | Skenderbeu Korca | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | NK Varteks Varazdin | KS Perparimi Kukesi | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | KS Perparimi Kukesi | NK Varteks Varazdin | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2024 | NK Varteks Varazdin | Debreceni VSC | 0.115M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | FC Drita | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Shelbourne | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | FC Drita | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NB III | 04-05-2025 09:00 | Debreceni VSC II | putnok Vse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NB III | 29-03-2025 14:00 | Diosgyori VTK II | Debreceni VSC II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NB III | 01-03-2025 12:00 | Debreceni VSC II | Salgotarjani Baratok TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-12-2024 13:30 | Zalaegerszegi TE | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-12-2024 16:00 | Debreceni VSC | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-12-2024 19:00 | Debreceni VSC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-11-2024 15:30 | Diosgyor VTK | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Croatian Second League Champion | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |