
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | Red Star Belgrade U19 | FK Sindelic Nis | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2017 | FK Sindelic Nis | FK Rad Beograd | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2018 | FK Rad Beograd | FK Sindelic Nis | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | FK Sindelic Nis | FK Rad Beograd | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2019 | FK Rad Beograd | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2021 | Habitpharm Javor | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2022 | Riga FC | Radnicki 1923 Kragujevac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Radnicki 1923 Kragujevac | Borac Banja Luka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Borac Banja Luka | CSKA 1948 Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2025 | CSKA 1948 Sofia | FK Buducnost Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2025 19:00 | FK Buducnost Podgorica | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 19:00 | FK Buducnost Podgorica | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 16:00 | FC Noah | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 17:00 | Pafos FC | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 17:30 | CSKA 1948 Sofia | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 19:00 | FK Buducnost Podgorica | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 17:30 | CSKA 1948 Sofia | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 25-02-2024 14:45 | CSKA 1948 Sofia | Slavia Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Bulgaria | 10-02-2024 13:00 | Ludogorets Razgrad | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bulgaria | 07-12-2023 12:30 | CSKA 1948 Sofia | Beroe Stara Zagora | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Montenegrin champion | 1 | 24/25 |