
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | CA Newell's Old Boys U20 | CA Newell's Old Boys II | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2018 | Newell's II | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2020 | CA Newell's Old Boys II | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2021 | Club Atlético Newell's Old Boys | CF Intercity | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | CF Intercity | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2022 | Club Atlético Newell's Old Boys | Birkirkara FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Birkirkara FC | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2023 | Club Atlético Newell's Old Boys | Ethnikos Achnas FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Ethnikos Achnas FC | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Club Atlético Newell's Old Boys | AEK Larnaca | 0.16M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Rijeka | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 17:00 | Brann | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 19:00 | Legia Warszawa | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 10-07-2025 16:30 | AEK Larnaca | Partizan Belgrade | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | Paksi FC | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Maltese cup winner | 1 | 22/23 |