
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-07-2017 | Nogoom El Mostakbal | Pyramids FC | - | Cho thuê |
| 19-07-2017 | El Mostakbal | Pyramids FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Pyramids FC | Nogoom El Mostakbal | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Pyramids FC | El Mostakbal | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2019 | Nogoom El Mostakbal | Masr El Makasa | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2019 | Nogoom FC | Masr El Makasa | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 30-07-2019 | Masr El Makasa | Smouha SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | Smouha SC | Pharco | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-10-2025 17:00 | Ghazl El Mahallah | Kahraba Ismailia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-09-2025 17:00 | Petrojet | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-05-2025 17:00 | Zamalek SC | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-05-2025 14:00 | Pharco | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-02-2025 14:05 | Pharco | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-02-2025 14:00 | Ceramica Cleopatra FC | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-02-2025 17:00 | Pharco | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-01-2025 14:00 | Tala'ea El Gaish | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-01-2025 14:00 | Pharco | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-01-2025 17:00 | Al Masry | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu