
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-02-2022 | Gillingham U18 | Margate FC | - | Cho thuê |
| 03-03-2022 | Margate FC | Gillingham U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-03-2022 | Gillingham U18 | Folkestone Invicta FC | - | Cho thuê |
| 23-04-2022 | Folkestone Invicta FC | Gillingham U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Gillingham U18 | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2022 | Gillingham | Hastings United | - | Cho thuê |
| 11-12-2022 | Hastings United | Gillingham | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-03-2023 | Gillingham | Hastings United | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Hastings United | Gillingham | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-10-2023 | Gillingham | Maidstone United | - | Cho thuê |
| 31-10-2023 | Maidstone United | Gillingham | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-12-2023 | Gillingham | Aveley | - | Cho thuê |
| 19-02-2024 | Aveley | Gillingham | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 02-12-2025 19:00 | Luton Town | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 28-10-2025 19:00 | Luton Town | Brighton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 07-10-2025 18:00 | Cambridge United | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 04-10-2025 14:00 | Stevenage Borough | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 14:00 | Luton Town | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 11:30 | Lincoln City | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-09-2025 14:00 | Luton Town | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Oldham Athletic | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Tranmere Rovers | Gillingham | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Gillingham | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu