
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-11-2010 | Naft Maysan SC | Al Shorta | - | Ký hợp đồng |
| 19-11-2010 | Naft Missan | Al-Shorta SC | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2015 | Al Shorta | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Caykur Rizespor | Al Shorta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Al Shorta | Al Zawraa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Al-Shorta SC | Al-Zawraa SC | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | Al Zawraa | Al Quwa Al Jawiya | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | Al-Zawraa SC | Al-Quwa Al-Jaw. | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2022 | Al Quwa Al Jawiya | Al Talaba | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2022 | Al-Quwa Al-Jaw. | Al-Talaba SC | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | Al-Talaba SC | Al-Khaldiya FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | Al Talaba | Al Khaldiya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2025 16:00 | Al Zawraa | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 16:00 | Al Zawraa | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 13:45 | FC Istiklol Dushanbe | Al Zawraa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 13:45 | FC Goa | Al Zawraa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-02-2025 14:00 | Tractor S.C. | Al Khaldiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 11-02-2025 14:00 | Al Khaldiya | Tractor S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 14:00 | Al Khaldiya | Altyn Asyr FC | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 18:00 | Al Taawoun | Al Khaldiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-11-2024 16:00 | Al Khaldiya | Al Quwa Al Jawiya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 18:00 | Al Quwa Al Jawiya | Al Khaldiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Arabian Gulf Cup winner | 1 | 22/23 |
| AFC Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |
| Iraqi Supercup Winner | 1 | 19 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| AFC Cup Participant | 2 | 14/15 13/14 |
| Asian Games Bronze Medal | 1 | 14 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |