
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Koninklijke HFC Haarlem Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Jong Ajax (Youth) | Reading | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2019 | Reading | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2022 | PEC Zwolle | RKC Waalwijk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | RKC Waalwijk | Sparta Rotterdam | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-11-2025 13:30 | Sparta Rotterdam | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 30-10-2025 19:00 | Sparta Rotterdam | Groningen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 25-10-2025 16:45 | Sparta Rotterdam | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 04-10-2025 14:30 | Sparta Rotterdam | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 27-09-2025 19:00 | Heracles Almelo | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-09-2025 18:00 | Sparta Rotterdam | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-09-2025 10:15 | Excelsior SBV | Sparta Rotterdam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 31-08-2025 12:30 | Sparta Rotterdam | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-08-2025 14:30 | Go Ahead Eagles | Sparta Rotterdam | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 17-08-2025 12:30 | Sparta Rotterdam | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Europa League runner-up | 1 | 16/17 |
| Dutch U19 Champion | 1 | 15 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 13 |