
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Boavista Sad U17 | Boavista FC Y19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Boavista FC Y19 | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2014 | Boavista FC | CD Tondela | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | CD Tondela | Boavista FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2015 | Boavista FC | Santa Clara | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Santa Clara | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2020 | Boavista FC | FC Porto | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2021 | FC Porto | Belenenses SAD | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Belenenses SAD | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2022 | FC Porto | Gil Vicente | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Gil Vicente | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | FC Porto | Free player | - | Giải phóng |
| 09-10-2023 | Free player | Aves | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-11-2025 18:00 | GD Chaves | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 03-11-2025 20:00 | Uniao Leiria | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 17-10-2025 18:30 | GD Chaves | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-10-2025 13:00 | GD Chaves | Vizela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 22-08-2025 19:15 | GD Chaves | FC Felgueiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 10-08-2025 10:00 | GD Chaves | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-05-2025 17:00 | CD Tondela | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-04-2025 19:00 | GD Chaves | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-04-2025 17:00 | GD Chaves | Vizela | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-03-2025 13:00 | Pacos de Ferreira | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 15 |
| Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |