
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Aalborg BK Youth | Aalborg BK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Aalborg BK U19 | Aalborg | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2020 | Aalborg | Rubin Kazan | - | Cho thuê |
| 25-07-2020 | Rubin Kazan | Aalborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2020 | Aalborg | Rubin Kazan | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2022 | Rubin Kazan | Celtic FC | 1M € | Cho thuê |
| 29-01-2023 | Celtic FC | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2023 | Rubin Kazan | Hellas Verona | 0.15M € | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Hellas Verona | Rubin Kazan | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2023 | Rubin Kazan | Como | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Como | Pisa | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Pisa | Como | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 28-10-2025 19:30 | Empoli | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2025 13:00 | Sampdoria | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 17-10-2025 18:30 | ACD Virtus Entella | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 05-10-2025 15:15 | Sampdoria | Pescara | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-10-2025 18:30 | Sampdoria | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 27-09-2025 17:30 | Bari | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-09-2025 17:30 | Sampdoria | Cesena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-08-2025 18:30 | Sampdoria | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-05-2025 18:30 | Pisa | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-05-2025 13:00 | Bari | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish champion | 1 | 22/23 |
| Scottish league cup winner | 1 | 22/23 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |