
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
| 05-12-2013 | Chelsea U18 | Norwich City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2014 | Norwich City U23 | King's Lynn Town | - | Cho thuê |
| 28-02-2014 | King's Lynn Town | Norwich City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-10-2015 | Norwich City U23 | Lowestoft Town | - | Cho thuê |
| 03-01-2016 | Lowestoft Town | Norwich City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-02-2016 | Norwich City U23 | Lowestoft Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Lowestoft Town | Norwich City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2017 | Norwich City U23 | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2018 | Grimsby Town | Braintree Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Braintree Town | Hartlepool United | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Hartlepool United | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Barnsley | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 20-09-2025 14:00 | Portsmouth | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 14-09-2025 11:00 | Southampton | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Portsmouth | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Portsmouth | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-04-2025 14:00 | Sheffield Wednesday | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 28-01-2025 19:45 | Wycombe Wanderers | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-01-2025 15:00 | Barnsley | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-01-2025 15:00 | Bristol Rovers | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 04-01-2025 15:00 | Barnsley | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 01-01-2025 15:00 | Barnsley | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu