
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Football School (Indonesia) | PERSIB Bandung Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2019 | PERSIB Bandung Youth | Garuda Select | - | Cho thuê |
| 30-03-2020 | Garuda Select | PERSIB Bandung Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-09-2020 | PERSIB Bandung Youth | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2021 | Persib Bandung | Bandung United FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Bandung United FC | Persib Bandung | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 21-11-2025 12:00 | Persib Bandung | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-11-2025 12:00 | Bali United | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 27-10-2025 12:00 | Persib Bandung | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 17-10-2025 12:00 | PSBS Biak Numfor | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 12:15 | Bangkok United FC | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-09-2025 08:30 | Arema FC | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-09-2025 08:30 | Persib Bandung | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-08-2025 08:30 | PSIM Yogyakarta | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-08-2025 11:30 | Persatuan Sepakbola Indonesia Jepara | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 09-08-2025 08:30 | Persib Bandung | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indonesian Champion | 2 | 24/25 23/24 |