
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | PVCV Vleuten Youth | PSV Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | PSV Eindhoven Youth | Vitesse Arnhem Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Vitesse Arnhem Youth | Vitesse Arnheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Vitesse Arnheim U17 | FC Utrecht U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Utrecht U18 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Utrecht (Youth) | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 21-11-2025 19:00 | Jong PSV Eindhoven Youth | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 07-11-2025 19:00 | FC Utrecht Youth | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 01-11-2025 15:30 | Roda JC | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 17-10-2025 18:00 | FC Utrecht Youth | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 26-09-2025 18:00 | Almere City FC | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 29-08-2025 18:00 | Willem II | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 08-08-2025 18:00 | FC Eindhoven | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 28-04-2025 18:00 | FC Utrecht Youth | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 13-04-2025 10:15 | SC Cambuur Leeuwarden | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 01-04-2025 18:00 | FC Utrecht Youth | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu