
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2022 | SK Slavia Prague U17 | SK Slavia Prague U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Praha B | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-11-2025 17:30 | Sparta Praha | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 13:00 | Pardubice | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 14-09-2025 11:00 | Baumit Jablonec | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 09-09-2025 11:00 | Gibraltar U21 | Czechia Republic U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2025 16:00 | Czechia Republic U21 | Scotland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-08-2025 13:00 | Hradec Kralove | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-07-2025 13:00 | Slovan Liberec | Pardubice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U19 | 25-03-2025 16:00 | Czechia Republic U19 | Netherlands U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-03-2025 17:30 | Slavia Praha | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-11-2024 17:30 | Slavia Praha | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Czech U19 Champion | 1 | 21/22 |