
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | GD Fabril Formação | SL Benfica Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Free player | Metz U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Metz U19 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sporting CP U19 | GD Gafanha | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | GD Gafanha | Vizela | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Vizela | SC Mirandela | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | SC Mirandela | UD Santarém | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | UD Santarém | SC Farense | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2023 | SC Farense | Akritas Chlorakas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Akritas Chlorakas | AVS Futebol SAD | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23-11-2025 13:45 | Lech Poznan | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-11-2025 17:00 | Radomiak Radom | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-11-2025 17:00 | Lechia Gdansk | Radomiak Radom | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-10-2025 18:00 | Radomiak Radom | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-10-2025 18:30 | Widzew lodz | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-10-2025 15:30 | Radomiak Radom | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-09-2025 18:30 | Motor Lublin | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20-09-2025 10:15 | Radomiak Radom | Piast Gliwice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-09-2025 12:45 | Legia Warszawa | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29-08-2025 18:30 | GKS Katowice | Radomiak Radom | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu