
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Paris Saint-Germain B | Sochaux | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Sochaux | Paris Saint-Germain B | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2015 | Paris Saint-Germain B | Stade Lavallois MFC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Stade Lavallois MFC | Paris Saint-Germain B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2017 | Paris Saint-Germain B | Boulogne | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Boulogne | Paris Saint-Germain B | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2018 | Paris Saint-Germain B | Royal Antwerp | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2018 | Royal Antwerp | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2019 | Ashdod MS | Gimnastic de Tarragona | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Gimnastic de Tarragona | UD Melilla | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | UD Melilla | Gimnastic de Tarragona | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2020 | Gimnastic de Tarragona | Free player | - | Giải phóng |
| 13-01-2021 | Free player | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Suduva | Hapoel Afula | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2024 | Hapoel Afula | Hapoel Acre FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2025 | Hapoel Acre FC | SC Kfar Qasim | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 01-03-2024 13:00 | Hapoel Afula | Sekzia Ness Ziona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 23-02-2024 13:00 | Maccabi Herzliya | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 16-02-2024 13:00 | Hapoel Afula | Hapoel Umm Al Fahm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 09-02-2024 13:00 | Ironi Tiberias | Hapoel Afula | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Hapoel Afula | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu