
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | KAA Gent U19 | Roda JC Kerkrade Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Roda JC Kerkrade Reserve | Roda JC Kerkrade U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Roda JC Kerkrade U21 | URSL Vise | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2022 | URSL Vise | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2023 | Standard Liege II | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | AEL Larisa | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2024 | Standard Liege II | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 29-11-2025 15:00 | KSC Lokeren | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 22-11-2025 15:00 | KSC Lokeren | Club Nxt | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-11-2025 19:00 | RFC Seraing | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 31-10-2025 19:00 | KSC Lokeren | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 26-10-2025 15:00 | RSCA Futures | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 27-09-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | KSC Lokeren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 24-09-2025 18:00 | KSC Lokeren | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 14-04-2024 14:00 | Standard Liege II | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 07-04-2024 11:30 | Jong Genk | Standard Liege II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2024 19:00 | Standard Liege II | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu