
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | School Team (South Korea) | Wanju FC U15 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Wanju FC U15 | Suwon Samsung Bluewings U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Suwon Samsung Bluewings U18 | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Suwon Samsung Bluewings | Ansan Mugunghwa FC | - | Cho thuê |
| 31-10-2013 | Ansan Mugunghwa FC | Suwon Samsung Bluewings | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2020 | Suwon Samsung Bluewings | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2025 | Jeonbuk Hyundai Motors | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2025 10:00 | Eastern Football Team | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 12:15 | Eastern Football Team | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 12:15 | Ratchaburi FC | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 10-05-2025 07:30 | Gyeongnam FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 04-05-2025 05:00 | Bucheon FC 1995 | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-04-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-04-2025 07:30 | Seongnam FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 12-04-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-04-2025 05:00 | Gimpo FC | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 16-03-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 8 | 23/24 21/22 20/21 19/20 17/18 16/17 15/16 14/15 |
| South Korean Cup runner-up | 1 | 22/23 |
| South Korean Cup Winner | 4 | 21/22 19/20 18/19 15/16 |
| South Korean champion | 2 | 20/21 19/20 |