
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2020 | Free player | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 06-04-2022 | Metalist Kharkiv | SD Ponferradina B | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | SD Ponferradina B | Metalist Kharkiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-09-2024 | Metalist Kharkiv | FC Mynai | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 1 | 21/22 |
| Ukrainian third tier champion | 1 | 20/21 |
| Ukrainian U19 champion | 1 | 18/19 |