
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | DJK Schweinfurt Youth | Greuther Furth U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2003 | Greuther Furth U17 | Greuther Furth U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Greuther Furth U19 | SpVgg Greuther Fürth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SpVgg Greuther Fürth | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | TSG Hoffenheim | Eintracht Frankfurt | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2014 | Eintracht Frankfurt | SpVgg Greuther Fürth | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2016 | SpVgg Greuther Fürth | United City FC | - | Cho thuê |
| 14-01-2017 | United City FC | SpVgg Greuther Fürth | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2017 | SpVgg Greuther Fürth | Greuther Furth (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 14-04-2017 | Greuther Furth (Youth) | Free player | - | Giải phóng |
| 26-04-2017 | Free player | United City FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2022 | United City FC | Free player | - | Giải phóng |
| 05-08-2022 | Free player | Philippines U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Philippines U20 | Club De Futbol Manila | - | Ký hợp đồng |
| 02-04-2024 | Club De Futbol Manila | One Taguig | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2024 | One Taguig | Free player | - | Giải phóng |
| 04-02-2025 | - | Stallion Laguna FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Philippine champion | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| AFC Cup Participant | 5 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
| Player of the Year | 2 | 19/20 18/19 |
| Philippine cup winner | 1 | 18/19 |
| Top scorer | 1 | 15/16 |
| Europa League participant | 1 | 13/14 |
| Footballer of the Year | 1 | 13 |
| German second tier champion | 1 | 11/12 |
| Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
| European Under-19 participant | 1 | 06 |