
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Portsmouth U18 | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2005 | Portsmouth | RAA La Louviere (- 2009) | - | Cho thuê |
| 30-12-2005 | RAA La Louviere (- 2009) | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-11-2006 | Portsmouth | Macclesfield Town | - | Cho thuê |
| 30-12-2006 | Macclesfield Town | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2007 | Portsmouth | Bournemouth AFC | - | Cho thuê |
| 10-10-2007 | Bournemouth AFC | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-03-2008 | Portsmouth | Yeovil Town | - | Cho thuê |
| 06-04-2008 | Yeovil Town | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2008 | Portsmouth | Yeovil Town | - | Cho thuê |
| 05-11-2008 | Yeovil Town | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-10-2009 | Portsmouth | Ipswich Town | - | Cho thuê |
| 21-11-2009 | Ipswich Town | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2010 | Portsmouth | Stoke City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2015 | Stoke City | Chelsea | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Chelsea | Bournemouth AFC | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2019 | Bournemouth AFC | Qarabag | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Qarabag | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2020 | Bournemouth AFC | AC Milan | 0.125M € | Cho thuê |
| 30-08-2020 | AC Milan | Bournemouth AFC | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2021 | Bournemouth AFC | Everton | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2023 | Everton | Queens Park Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2024 | Queens Park Rangers | Everton | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 29-11-2025 12:30 | Leicester City | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-11-2025 20:00 | Southampton | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-11-2025 15:00 | Leicester City | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Norwich City | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Leicester City | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 26-04-2024 19:00 | Queens Park Rangers | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 20-04-2024 16:15 | Queens Park Rangers | Preston North End | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 13-04-2024 14:00 | Hull City | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 09-04-2024 18:45 | Plymouth Argyle | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 06-04-2024 14:00 | Queens Park Rangers | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani champion | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 11/12 |
| English Champion | 1 | 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Footballer of the Year | 2 | 15 12 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| FA Cup Winner | 1 | 08 |
| Under-20 World Cup participant | 3 | 08 07 05 |
| Best young player | 1 | 07 |