
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | FC Utrecht U19 | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FC Utrecht | PSV Eindhoven | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2013 | PSV Eindhoven | Stoke City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2019 | Stoke City | Amiens | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Amiens | Stoke City | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2019 | Stoke City | Burnley | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Burnley | Free player | - | Giải phóng |
| 12-09-2022 | Free player | West Bromwich Albion | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | West Bromwich Albion | Free player | - | Giải phóng |
| 18-12-2024 | Free player | Luton Town | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2025 | Luton Town | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Derby County | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 16-03-2024 15:00 | West Bromwich Albion | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 10-03-2024 12:00 | Huddersfield Town | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 06-03-2024 20:00 | Queens Park Rangers | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-03-2024 20:00 | West Bromwich Albion | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 24-02-2024 12:30 | Hull City | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 20-02-2024 19:45 | Plymouth Argyle | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 16-02-2024 20:00 | West Bromwich Albion | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 13-02-2024 20:00 | West Bromwich Albion | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 28-01-2024 11:45 | West Bromwich Albion | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Super Cup winner | 2 | 13 09 |
| Dutch Cup winner | 1 | 11/12 |
| Europa League participant | 3 | 11/12 10/11 09/10 |
| Champions League participant | 1 | 08/09 |
| Olympics participant | 2 | 08/09 07/08 |
| European Under-21 participant | 1 | 07 |
| Under 21 European Champion | 1 | 07 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 06 05 |