
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | IFK Goteborg U19 | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | IFK Goteborg | Bursaspor | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2012 | Bursaspor | SK Tavriya Simferopol (-2022) | - | Ký hợp đồng |
| 22-03-2014 | SK Tavriya Simferopol (-2022) | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2016 | IFK Goteborg | Guangzhou City(2011-2023) | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2017 | Guangzhou City(2011-2023) | Seattle Sounders | - | Ký hợp đồng |
| 08-04-2021 | Seattle Sounders | Guangzhou City(2011-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2021 | Guangzhou City(2011-2023) | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-11-2025 14:00 | IFK Goteborg | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 02-11-2025 15:30 | Djurgardens | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2025 15:30 | Halmstads | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-10-2025 17:10 | IFK Goteborg | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2025 12:00 | IFK Goteborg | Hammarby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-09-2025 17:10 | Osters IF | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 21-09-2025 12:00 | IFK Goteborg | Brommapojkarna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2025 17:10 | Hacken | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 30-08-2025 13:00 | IFK Goteborg | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-08-2025 14:30 | Malmo FF | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 21 |
| MLS Cup Champion | 1 | 19 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 1 | 11/12 |
| Champions League participant | 1 | 10/11 |
| European Under-21 participant | 1 | 09 |
| Swedish Super Cup winner | 1 | 08 |
| Swedish cup winner | 1 | 08 |
| Swedish champion | 1 | 07 |