
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Maccabi Netanya U19 | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | Maccabi Netanya | KAA Gent | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | KAA Gent | KV Mechelen | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2024 | KV Mechelen | Maccabi Tel Aviv | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 09-02-2025 18:15 | Hapoel Kiryat Shmona | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-09-2024 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 31-07-2024 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-04-2024 17:30 | Maccabi Tel Aviv | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-03-2024 17:00 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-02-2024 18:00 | Maccabi Netanya | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 10-02-2024 13:00 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-01-2024 18:15 | KV Mechelen | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-01-2024 19:45 | KAA Gent | KV Mechelen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Belgian cup winner | 1 | 22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |