
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Villarreal U19 | Al-Gharafa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Al-Gharafa | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | KAS Eupen | Al-Gharafa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng 2 Qatar | 22-10-2025 15:00 | Al Mesaimeer Club | Al Khor SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-09-2025 15:00 | Al-Sailiya | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 20-09-2025 15:00 | Al-Arabi SC | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 13-09-2025 15:00 | Al Shamal | Al-Arabi SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-08-2025 15:30 | Al-Gharafa | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 15-08-2025 15:30 | Al-Arabi SC | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-02-2025 13:30 | Al Shamal | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 1 | 24/25 |
| Gold Cup participant | 2 | 23 21 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| AFC Champions League participant | 2 | 21/22 17/18 |
| Asian Cup winner | 1 | 19 |
| Copa América participant | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |