
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Akademisk Boldklub Youth | FC Copenhagen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | FC Kobenhavn U19 | Koln Am | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Koln Am | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2019 | FC Köln | VfB Stuttgart | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2019 | VfB Stuttgart | Hansa Rostock | - | Cho thuê |
| 04-07-2020 | Hansa Rostock | VfB Stuttgart | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2020 | VfB Stuttgart | SV Sandhausen | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | SV Sandhausen | VfB Stuttgart | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2025 17:00 | VfL Bochum 1848 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-11-2025 14:30 | Hamburger SV | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Go Ahead Eagles | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 14:30 | Borussia Dortmund | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-11-2025 16:30 | VfB Stuttgart | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 14:30 | RB Leipzig | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 17:00 | 1. FSV Mainz 05 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-10-2025 16:30 | VfB Stuttgart | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Fenerbahce | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German cup winner | 1 | 24/25 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 1 | 19/20 |
| German second tier champion | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |