
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | SC Buitenveldert Youth | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AZ Alkmaar Youth | AZ Alkmaar U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | AZ Alkmaar U19 | AZ Alkmaar | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2021 | AZ Alkmaar | AS Monaco | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2024 | AS Monaco | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FC Twente Enschede | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2024 | AS Monaco | VfL Bochum 1848 | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | VfL Bochum 1848 | AS Monaco | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-11-2025 11:15 | PSV Eindhoven | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Olympiakos Piraeus | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-09-2025 16:45 | PSV Eindhoven | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | FC St. Pauli | VfL Bochum 1848 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | VfL Bochum 1848 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 02-05-2025 18:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-04-2025 13:30 | VfL Bochum 1848 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-04-2025 13:30 | SV Werder Bremen | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-04-2025 13:30 | VfL Bochum 1848 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 28-03-2025 19:30 | Bayer 04 Leverkusen | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |