
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Haaglandia Youth | ADO Den Haag U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | ADO Den Haag U19 | FC Dordrecht U21 | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2013 | ADO U19 | Jong Dordrecht | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | FC Dordrecht U21 | Free player | - | Giải phóng |
| 01-07-2015 | Jong Dordrecht | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Free player | Fortuna Sittard | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2016 | Free agent | Fortuna Sittard | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Fortuna Sittard | Unknown | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 16-08-2017 | Fortuna Sittard | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2017 | Fortuna Sittard | Dordrecht | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2018 | Dordrecht | FC Viitorul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2018 | Dordrecht | FC Viitorul Constanta | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 25-02-2019 | FC Viitorul Constanta | FC Ararat-Armenia | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2019 | FC Viitorul Constanta | FC Ararat-Armenia | Unknown | Không xác định |
| 14-01-2021 | FC Ararat-Armenia | Dibba Al-Hisn | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2021 | Dibba Al-Hisn | FC Ararat-Armenia | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2023 | FC Ararat-Armenia | FK Aksu | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FK Aksu | Free player | - | Giải phóng |
| 26-07-2024 | Free player | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-12-2024 12:00 | Persib Bandung | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 13-12-2024 12:00 | Persib Bandung | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 12:00 | Persib Bandung | Zhejiang Professional FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 14:00 | Port FC | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-11-2024 12:00 | Persib Bandung | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 12:00 | Lion City Sailors | Persib Bandung | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-11-2024 12:00 | Persib Bandung | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 28-10-2024 12:00 | Persatuan sepak bola Indonesia Kediri | Persib Bandung | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 24-10-2024 12:00 | Persib Bandung | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-10-2024 08:30 | Persib Bandung | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indonesian Champion | 1 | 24/25 |
| Armenian champion | 2 | 19/20 18/19 |
| Romanian cup winner | 1 | 18/19 |