
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 12-06-2016 | Toronto FC Academy | Toronto FC II | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | Toronto FC II | Toronto FC Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-12-2017 | Toronto FC Academy | Toronto FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-04-2018 | Toronto FC | Toronto FC II | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Toronto FC II | Toronto FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2023 | Toronto FC | San Jose Earthquakes | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | San Jose Earthquakes | Toronto FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-05-2024 | Toronto FC | Free player | - | Giải phóng |
| 02-07-2024 | Free player | FC Wil 1900 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-11-2025 18:30 | Stade Nyonnais | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 21-11-2025 19:15 | Bellinzona | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-11-2025 13:00 | Vaduz | Stade Ouchy | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-10-2025 19:15 | Yverdon | Vaduz | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 26-10-2025 13:00 | Vaduz | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 19-10-2025 12:00 | FC Wil 1900 | Vaduz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-09-2025 16:00 | Aarau | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-08-2025 12:00 | Vaduz | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-08-2025 18:15 | Neuchatel Xamax | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-08-2025 17:30 | Vaduz | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 21 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 20/21 18/19 |
| Canadian Cup Winner | 2 | 20 18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 17/18 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |