
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-01-2016 | Goiás Esporte Clube U20 | Goiás EC | - | Ký hợp đồng |
| 17-06-2020 | Goiás EC | Atletico Mineiro | 0.68M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-09-2020 | Atletico Mineiro | Spezia | 0.18M € | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Spezia | Atletico Mineiro | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Atletico Mineiro | Spezia | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2022 | Spezia | Goiás EC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Goiás EC | Free player | - | Giải phóng |
| 07-07-2023 | Free player | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Lokomotiv Plovdiv | Agua Santa SP Youth | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2024 | Agua Santa SP Youth | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 16-04-2025 10:00 | Sydney FC | Lion City Sailors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 12-04-2025 07:00 | Sydney FC | Auckland FC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 09-04-2025 12:00 | Lion City Sailors | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 05-04-2025 08:35 | Adelaide United | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 29-03-2025 06:00 | Sydney FC | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 16-03-2025 08:00 | Sydney FC | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 13-03-2025 08:00 | Sydney FC | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-03-2025 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Sydney FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-03-2025 08:35 | Macarthur FC | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 22-02-2025 10:45 | Perth Glory | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu