
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Barbate CF | Sevilla FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Sevilla FC Youth | Club Deportivo Altair U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Club Deportivo Altair U16 | Sevilla FC U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sevilla FC U16 | Sevilla FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Sevilla FC U19 | Sevilla Atletico | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Sevilla Atletico | Sevilla FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | Sevilla FC | CD Leganes | - | Cho thuê |
| 19-07-2020 | CD Leganes | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Sevilla FC | Eibar | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Eibar | Sevilla FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2021 | Sevilla FC | Tottenham Hotspur | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2022 | Tottenham Hotspur | Valencia CF | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Valencia CF | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2023 | Tottenham Hotspur | Sevilla FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Sevilla FC | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2024 | Tottenham Hotspur | Girona FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Girona FC | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2025 20:00 | Girona FC | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2025 15:15 | Real Betis | Girona FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 08-11-2025 13:00 | Girona FC | Deportivo Alavés | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-10-2025 20:00 | Getafe | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 18:00 | Constancia | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2025 12:00 | Girona FC | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 14:15 | FC Barcelona | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 26-09-2025 19:00 | Girona FC | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-09-2025 17:00 | Athletic Club | Girona FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 12:00 | Girona FC | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 22/23 19/20 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Europa League Winner | 2 | 22/23 19/20 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Olympic Games: 2nd Place | 1 | 21 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| European Under-19 participant | 1 | 20 |
| Under 19 European Champion | 1 | 19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |