
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Musselburgh Windsor | Musselburgh Athletic FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2014 | Musselburgh Athletic FC | Livingston | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Livingston | Berwick Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2018 | Berwick Rangers | Arbroath | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Arbroath | Falkirk | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2025 | Falkirk | East Fife | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 29-11-2025 15:00 | East Fife | Arbroath | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 22-11-2025 15:00 | Montrose | East Fife | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 15-11-2025 17:00 | East Fife | Stenhousemuir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 11-11-2025 19:45 | East Fife | Edinburgh City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 08-11-2025 15:00 | Queen of South | East Fife | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 01-11-2025 15:00 | East Fife | Hamilton Academical | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 25-10-2025 14:00 | Kelty Hearts | East Fife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 18-10-2025 14:00 | Alloa Athletic | East Fife | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Cúp Thách thức Bell Scotland | 10-10-2025 18:45 | East Fife | Celtic U21 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhất Scotland | 04-10-2025 14:00 | East Fife | Cove Rangers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish Second League Champion | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| Player of the Year | 1 | 21/22 |
| Scottish Third League Champion | 1 | 18/19 |
| Scottish Challenge Cup winner | 1 | 14/15 |