
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Club de Gimnasia y Esgrima La Plata II | Gimnasia La Plata | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2012 | Gimnasia La Plata | Club Atlético Newell's Old Boys | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-09-2015 | Club Atlético Newell's Old Boys | River Plate | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 16-11-2025 20:00 | Velez Sarsfield | River Plate | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 18-10-2025 23:30 | Talleres Cordoba | River Plate | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 06-10-2025 00:15 | Rosario Central | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 31-08-2025 22:15 | River Plate | San Martin San Juan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 17-08-2025 21:30 | River Plate | Godoy Cruz Antonio Tomba | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 20-07-2025 00:00 | Instituto de Córdoba | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 17-06-2025 19:00 | River Plate | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 16-05-2025 00:30 | River Plate | Independiente del Valle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 04-05-2025 23:30 | River Plate | Velez Sarsfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 24-04-2025 00:30 | Independiente del Valle | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Argentinian champion | 3 | 23 21 13 |
| Campeón Trofeo de Campeones | 2 | 22/23 20/21 |
| Campeón Supercopa Argentina | 2 | 22/23 19/20 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 19 16 |
| Copa América participant | 2 | 19 15 |
| Recopa Sudamericana winner | 2 | 18/19 15/16 |
| Argentinian Cup Winner | 3 | 18/19 16/17 15/16 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 17/18 |