
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Willem II Tilburg Youth | Willem II Tilburg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Willem II Tilburg U17 | Willem II/RKC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Willem II/RKC U19 | Willem II | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2013 | Willem II | Ludogorets Razgrad | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2018 | Ludogorets Razgrad | 1. FC Nürnberg | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2021 | 1. FC Nürnberg | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | PEC Zwolle | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2023 | FC Twente Enschede | Al-Tai | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2024 | Al-Tai | Ferencvarosi TC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 19-11-2025 01:00 | Guatemala | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 13-11-2025 22:00 | Suriname | El Salvador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-11-2025 15:45 | FC Utrecht | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 30-10-2025 17:45 | Rijnsburgse Boys | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 25-10-2025 19:00 | PEC Zwolle | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-10-2025 14:40 | NEC Nijmegen | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 15-10-2025 01:00 | Panama | Suriname | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 10-10-2025 21:00 | Suriname | Guatemala | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 21-09-2025 12:30 | SC Heerenveen | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 13-09-2025 16:45 | NEC Nijmegen | PSV Eindhoven | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 24/25 17/18 16/17 13/14 |
| Hungarian champion | 1 | 24/25 |
| Bulgarian Super Cup winner | 2 | 18/19 14/15 |
| Bulgarian champion | 5 | 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 17 |
| Champions League participant | 2 | 16/17 14/15 |
| Dutch Second League champion | 1 | 14 |
| Bulgarian cup winner | 1 | 13/14 |