
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | AS Trencin U19 | Trencin | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Trencin | FK Senica | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2015 | FK Senica | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2015 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | MSK Zilina | - | Cho thuê |
| 04-09-2016 | MSK Zilina | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2016 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | MSK Zilina | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-01-2018 | MSK Zilina | RC Celta | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-01-2019 | RC Celta | Venezia | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Venezia | RC Celta | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2019 | RC Celta | Tenerife | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Tenerife | RC Celta | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-09-2020 | RC Celta | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2021 | Mlada Boleslav | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | MFK Karvina | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2022 | AEL Limassol | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2024 | FC Hebar Pazardzhik | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2025 | FK Panevezys | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 15-08-2024 18:30 | Maccabi Tel Aviv | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-08-2024 16:30 | FK Panevezys | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 31-07-2024 18:30 | Jagiellonia Bialystok | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2024 15:30 | FK Panevezys | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2024 16:00 | HJK Helsinki | FK Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 09-07-2024 15:30 | FK Panevezys | HJK Helsinki | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 24 |
| European Under-21 participant | 1 | 17 |
| Slovak champion | 1 | 16/17 |