
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Paykan FC U17 | Persepolis FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Persepolis FC U17 | Persepolis U19 | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2014 | Persepolis U19 | Orange County Blues U23 | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2015 | Orange County Blues U23 | Orange County Blues FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Orange County Blues FC | Malavan | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2017 | Malavan | Skala Morshyn (- 2018) | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2018 | Skala Morshyn (- 2018) | Volyn | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2022 | Volyn | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FC OKMK Olmaliq | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2025 | Navbahor Namangan | Nassaji Mazandaran | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2025 13:45 | FC Istiklol Dushanbe | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 16:00 | Al Zawraa | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 13:45 | FC Istiklol Dushanbe | Al Zawraa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 13:45 | FC Istiklol Dushanbe | FC Goa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 01-03-2024 13:30 | Navbahor Namangan | Dinamo Samarqand | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 22-02-2024 16:00 | Al Ittihad Club | Navbahor Namangan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 15-02-2024 14:00 | Navbahor Namangan | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 23/24 |