
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | VfB Stuttgart Youth | VfB Stuttgart U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | VfB Stuttgart U17 | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | VfB Stuttgart U19 | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | VfB Stuttgart II | SKODA Xanthi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SKODA Xanthi | Olympiakos Piraeus | 0.595M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2013 | Olympiakos Piraeus | FC Augsburg | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | FC Augsburg | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2014 | Olympiakos Piraeus | Platanias FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Platanias FC | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2014 | Olympiakos Piraeus | Ergotelis | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Ergotelis | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2015 | Olympiakos Piraeus | Nimes | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Nimes | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Olympiakos Piraeus | Free player | - | Giải phóng |
| 05-01-2016 | Free player | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2017 | Panathinaikos | Nimes | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2019 | Nimes | SG Sonnenhof Grossaspach | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2020 | SG Sonnenhof Grossaspach | Dynamo Dresden | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Dynamo Dresden | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-05-2024 12:00 | Dynamo Dresden | SC Verl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 07-04-2024 11:30 | Dynamo Dresden | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 28-01-2024 18:30 | Dynamo Dresden | Borussia Dortmund II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German 3. Liga Champion | 1 | 20/21 |
| Greek champion | 1 | 13 |
| Greek cup winner | 1 | 13 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |
| Best young player | 1 | 12 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 09/10 |