
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | UE Engordany | UE Santa Coloma | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | UE Santa Coloma | FC Ordino | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Ordino | UE Engordany | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | UE Engordany | Penya Encarnada | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2024 | Penya Encarnada | FS La Massana | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 21-03-2025 19:45 | Andorra | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Andorra | 28-01-2024 15:00 | Penya Encarnada | Atletic America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Andorra | 21-01-2024 12:30 | Penya Encarnada | FC Santa Coloma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Andorra | 03-12-2023 15:10 | CF Esperanca dAndorra | Penya Encarnada | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 4 | 16/17 15/16 11/12 10/11 |