
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | FC Kosice U19 | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Chelsea U23 | Doncaster Rovers | - | Cho thuê |
| 30-11-2011 | Doncaster Rovers | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Chelsea U23 | ADO Den Haag | - | Cho thuê |
| 31-03-2012 | ADO Den Haag | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2012 | Chelsea U23 | Vitoria Guimaraes | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Vitoria Guimaraes | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2013 | Chelsea U23 | Walsall | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Walsall | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2014 | Chelsea U23 | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2015 | Mlada Boleslav | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2015 | Barnsley | Walsall | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Walsall | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2017 | Portsmouth | Ross County | - | Cho thuê |
| 26-04-2017 | Ross County | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2018 | Portsmouth | Free player | - | Giải phóng |
| 22-10-2018 | Free player | Sigma Olomouc | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Sigma Olomouc | Banik Ostrava | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2021 | Banik Ostrava | FK Pribram | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FK Pribram | Free player | - | Giải phóng |
| 28-10-2021 | Free player | Boston United | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Boston United | Makedonikos Neapolis | - | Ký hợp đồng |
| 24-10-2022 | Makedonikos Neapolis | AO Chaniotis | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | AO Chaniotis | Thermaikos Thermis | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2023 | Thermaikos Thermis | AO Pyliou | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | AO Pyliou | PAS Korinthos | - | Ký hợp đồng |
| 08-10-2024 | Free player | Stalybridge Celtic | - | Ký hợp đồng |
| 07-11-2024 | Stalybridge Celtic | Rushall Olympic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 4th tier champion | 1 | 16/17 |
| Portuguese cup winner | 1 | 13 |