
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Glasgow RangersU17 | Blackburn Rovers U18 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2009 | Blackburn Rovers U18 | Blackburn Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2016 | Blackburn Rovers | Newcastle United | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2017 | Newcastle United | Norwich City | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2025 | Norwich City | Birmingham City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 25-11-2025 19:45 | Motherwell | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 22-11-2025 15:00 | Hibernian | Dundee | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Scotland | Denmark | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 19:45 | Greece | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 08-11-2025 17:45 | Saint Mirren | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 01-11-2025 15:00 | Livingston | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-10-2025 19:45 | Hibernian | Rangers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-10-2025 14:30 | Aberdeen | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-10-2025 14:00 | Hibernian | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Scotland | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 3rd tier champion | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| English 2nd tier champion | 3 | 20/21 18/19 16/17 |
| Promotion to 1st league | 2 | 18/19 16/17 |