
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Arsenal Fútbol Club U20 | Arsenal Fútbol Club II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Arsenal Fútbol Club II | Arsenal de Sarandi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Arsenal de Sarandi | Benfica | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-08-2011 | Benfica | Granada CF | 0.4M € | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Granada CF | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2012 | Benfica | San Lorenzo | 0.375M € | Cho thuê |
| 29-06-2013 | San Lorenzo | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-08-2013 | Benfica | Estudiantes La Plata | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Estudiantes La Plata | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2015 | Benfica | Olympiakos Piraeus | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-09-2015 | Olympiakos Piraeus | Pachuca | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Pachuca | FC Dallas | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2023 | FC Dallas | Belgrano | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 11-11-2025 00:15 | Argentinos Juniors | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 04-11-2025 00:15 | Belgrano | Club Atletico Tigre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 24-10-2025 00:10 | Belgrano | Argentinos Juniors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 12-10-2025 01:15 | Belgrano | Estudiantes La Plata | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 29-09-2025 18:30 | Barracas Central | Belgrano | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 11-09-2025 23:00 | Belgrano | San Martin San Juan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 31-08-2025 19:45 | Defensa Y Justicia | Belgrano | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 25-08-2025 22:00 | Belgrano | Central Cordoba SDE | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 09-08-2025 23:45 | Belgrano | Banfield | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 01-08-2025 21:15 | Belgrano | CA Independiente | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 23/24 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 18 |
| CONCACAF Champions League winner | 1 | 16/17 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 16/17 |
| Player of the Tournament | 1 | 16/17 |
| Greek champion | 2 | 16 15 |
| Mexican Clausura champion | 1 | 15/16 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 15 |
| Greek cup winner | 1 | 15 |
| Portuguese champion | 1 | 14/15 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 10/11 |
| Champions League participant | 1 | 10/11 |
| Europa League participant | 1 | 10/11 |