
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2009 | Al-Arabi SC | Al-Hala Muharra | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2012 | Al-Hala Muharra | Al-Gharafa | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2013 | Al-Gharafa | Al-Nahda | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2014 | Al-Nahda | Al-Muharraq | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 25-03-2025 13:45 | Indonesia | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Gulf | 28-12-2024 14:30 | Bahrain | Yemen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 17:00 | United Arab Emirates | Bahrain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 17:30 | Bahrain | Yemen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 19:00 | Nepal | Bahrain | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Arabian Gulf Cup winner | 1 | 24/25 |
| Bahraini Supercup Winner | 1 | 22 |
| AFC Cup Winner | 1 | 20/21 |
| AFC Cup Participant | 3 | 20/21 16/17 15/16 |
| West Asian Championship winner | 1 | 19 |