
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-01-2009 | CS Atletico Arad | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Nottingham Forest | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | UTA Arad | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Concordia Chiajna | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2017 | FCV Farul Constanta | Hapoel Raanana | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2018 | Hapoel Raanana | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2020 | LKS Nieciecza | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2021 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FCV Farul Constanta | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2023 | FC Universitatea Cluj | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2024 | LKS Nieciecza | FC Unirea 2004 Slobozia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2025 15:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-11-2025 15:30 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2025 12:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-11-2025 15:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-10-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2025 14:30 | CS Universitatea Craiova | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-10-2025 17:30 | FC Unirea 2004 Slobozia | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-09-2025 14:30 | Farul Constanta | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-09-2025 13:00 | FC Unirea 2004 Slobozia | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-09-2025 15:00 | Hermannstadt | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 23/24 |
| Romanian champion | 1 | 16/17 |