
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Vysocina Jihlava U19 | Vysocina jihlava | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2010 | Vysocina jihlava | Banik Ostrava | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2010 | Banik Ostrava | Udinese | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2011 | Udinese | Club Brugge | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Club Brugge | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2012 | Udinese | Watford | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Watford | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2013 | Udinese | West Bromwich Albion | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | West Bromwich Albion | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Udinese | Watford | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Watford | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Udinese | Watford | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2015 | Watford | Reading | 2M € | Cho thuê |
| 30-05-2016 | Reading | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2016 | Watford | Derby County | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2018 | Derby County | Burnley | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Burnley | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2022 | Free player | FC Viktoria Plzen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-11-2025 14:30 | FC Viktoria Plzen | Mlada Boleslav | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | FC Viktoria Plzen | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 23-11-2025 14:30 | Baumit Jablonec | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 13:00 | Bohemians 1905 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 16:00 | Faroe Islands | Czechia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Czechia | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | FC Viktoria Plzen | Malmo FF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 25-09-2025 19:00 | Ferencvarosi TC | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 16:00 | Sparta Praha | FC Viktoria Plzen | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 13-09-2025 13:00 | FC Viktoria Plzen | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Top scorer | 2 | 17/18 15/16 |
| Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
| Player of the Year | 1 | 12/13 |