
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2007 | Torino U19 | Torino | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Torino | Crotone | - | Cho thuê |
| 29-06-2008 | Crotone | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2013 | Torino | Juventus | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2015 | Juventus | West Ham United | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2024 | West Ham United | Watford | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 18-01-2025 15:00 | Derby County | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 09-01-2025 19:45 | Fulham | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-01-2025 15:00 | Watford | Sheffield United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 19-10-2024 11:30 | Luton Town | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-10-2024 14:00 | Watford | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 02-10-2024 18:45 | Preston North End | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 28-09-2024 14:00 | Watford | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 24-09-2024 18:45 | Manchester City | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 11-05-2024 14:00 | West Ham United | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-05-2024 13:00 | Chelsea | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 5 | 23/24 21/22 16/17 15/16 13/14 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Conference League winner | 1 | 22/23 |
| Euro participant | 2 | 16 12 |
| Italian cup winner | 1 | 14/15 |
| Italian champion | 2 | 14/15 13/14 |
| Champions League participant | 2 | 14/15 13/14 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 13/14 |
| Euro runner-up | 1 | 12 |
| Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
| Defender of the Year | 1 | 11/12 |