
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-07-2020 | Ceará SC B | Guarany SC | - | Cho thuê |
| 08-09-2020 | Guarany SC | Ceará SC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-04-2021 | Ceará SC B | Cianorte Futebol Clube (PR) | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2022 | Cianorte Futebol Clube (PR) | EC Passo Fundo | - | Ký hợp đồng |
| 24-05-2022 | EC Passo Fundo | Brasil de Pelotas | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2022 | Brasil de Pelotas | EC Passo Fundo | - | Cho thuê |
| 07-12-2022 | EC Passo Fundo | Brasil de Pelotas | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Brasil de Pelotas | Ituano SP | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Ituano SP | Chapecoense SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-11-2025 19:30 | Chapecoense SC | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-11-2025 19:30 | Volta Redonda | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 10-11-2025 22:00 | Chapecoense SC | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-11-2025 21:30 | Remo Belem (PA) | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-10-2025 22:00 | Chapecoense SC | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2025 23:30 | Goiás EC | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-10-2025 22:30 | Chapecoense SC | Botafogo SP | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-10-2025 22:00 | Ferroviaria SP | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-10-2025 19:00 | Chapecoense SC | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-09-2025 19:00 | Amazonas FC | Chapecoense SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu