
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | Sao Bernardo | - | Cho thuê |
| 30-04-2011 | Sao Bernardo | Desportivo Brasil Ltda (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2011 | Desportivo Brasil Ltda (SP) | Red Bull Bragantino | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2012 | Red Bull Bragantino | Corinthians Paulista (SP) | 0.605M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-09-2014 | Corinthians Paulista (SP) | El-Jaish SC | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2017 | El-Jaish SC | Al-Jazira(UAE) | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2018 | Al-Jazira(UAE) | Al-Ittihad Club | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2024 | Al-Ittihad Club | NEOM SC | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2025 | NEOM SC | Al Rayyan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-09-2025 14:00 | Gremio (RS) | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-09-2025 19:00 | Fortaleza | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-08-2025 21:30 | Sao Paulo | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-03-2025 20:00 | Al Ahli SFC | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-03-2025 18:00 | Al Rayyan | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 16:00 | Al Rayyan | Esteghlal Tehran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-05-2024 18:00 | Al Khaleej Club | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-05-2024 18:00 | Al Ittihad Club | Al Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 03-05-2024 18:00 | Abha | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 30-04-2024 18:00 | Al Ittihad Club | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| FIFA Club World Cup participant | 3 | 24 18 13 |
| AFC Champions League participant | 4 | 23/24 18/19 17/18 15/16 |
| Saudi Arabian champion | 1 | 22/23 |
| Saudi Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Top scorer | 1 | 18 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 13 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 12/13 |
| Campeão Paulista | 1 | 12/13 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 11/12 |