
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Akademia Zenit St. Petersburg U16 | Akademia Zenit St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Akademia Zenit St. Petersburg | Zenit St.Petersburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Zenit St.Petersburg Youth | Zenit 2 St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2024 | Zenit 2 St. Petersburg | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | Zenit 2 St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Zenit 2 St. Petersburg | Gazovik Orenburg | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Gazovik Orenburg | Zenit 2 St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 03-05-2025 14:00 | Lokomotiv Moscow | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-04-2025 11:00 | Krylya Sovetov | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 19-04-2025 09:00 | Gazovik Orenburg | Dynamo Makhachkala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 12-04-2025 09:00 | Gazovik Orenburg | CSKA Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 04-04-2025 16:00 | FC Pari Nizhniy Novgorod | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 29-03-2025 11:00 | Dynamo Moscow | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 15-03-2025 09:00 | Gazovik Orenburg | Fakel Voronezh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 03-11-2024 16:45 | FK Krasnodar | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-10-2024 09:00 | Gazovik Orenburg | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 20-10-2024 13:30 | Gazovik Orenburg | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian U16 Champion | 1 | 20/21 |