
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-09-2020 | AC Pavia 1911 | Nocerina | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2021 | Nocerina | Cavese | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2022 | Cavese | NF Ardea Calcio | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2022 | NF Ardea Calcio | Catanzaro | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2024 | Catanzaro | Lorient | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-08-2025 15:00 | Lorient | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 24-08-2025 13:00 | Lorient | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-08-2025 15:15 | AJ Auxerre | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 15-03-2025 19:00 | Lorient | Bastia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-03-2025 13:00 | Paris FC | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-03-2025 19:00 | Lorient | Rodez Aveyron | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-02-2025 13:00 | Lorient | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-02-2025 13:00 | Lorient | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-02-2025 13:00 | Red Star FC 93 | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-01-2025 19:00 | Lorient | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| Supercoppa Serie C winner | 1 | 22/23 |
| Italian Lega Pro Champion (C) | 1 | 22/23 |